Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
126 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.001023 | Hộ tịch | 2 | |
127 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 2.000635 | Hộ tịch | 2 | |
128 | Đăng ký lại khai tử | 1.005461 | Hộ tịch | 2 | |
129 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | 1.004746 | Hộ tịch | 2 | |
130 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | 1.004772 | Hộ tịch | 2 | |
131 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 1.004884 | Hộ tịch | 2 | |
132 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 1.004873 | Hộ tịch | 2 | |
133 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | 1.004859 | Hộ tịch | 2 | |
134 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | 1.004845 | Hộ tịch | 2 | |
135 | Thủ tục đăng ký giám hộ | 1.004837 | Hộ tịch | 2 | |
136 | Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.004827 | Hộ tịch | 2 | |
137 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000080 | Hộ tịch | 2 | |
138 | Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000094 | Hộ tịch | 2 | |
139 | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000110 | Hộ tịch | 2 | |
140 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | 1.000593 | Hộ tịch | 2 | |
141 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | 1.003583 | Hộ tịch | 2 | |
142 | Thủ tục đăng ký khai tử | 1.000656 | Hộ tịch | 2 | |
143 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | 1.000689 | Hộ tịch | 2 | |
144 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | 1.001022 | Hộ tịch | 2 | |
145 | Thủ tục đăng ký kết hôn | 1.000894 | Hộ tịch | 2 | |
146 | Thủ tục đăng ký khai sinh | 1.001193 | Hộ tịch | 2 | |
147 | Thủ tục đăng ký khai sinh | 1.001193 | 2 | ||
148 | Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc | 1.001167 | Tôn giáo | 2 | |
149 | Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001156 | Tôn giáo | 2 | |
150 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã | 1.001098 | Tôn giáo | 2 |