DANH SÁCH RÀ SOÁT CƠ SỞ SẢN XUẤT, KINH DOANH CHẾ BIẾN THỰC PHẨM, KINH DOANH DỊCH VỤ ĂN UỐNG THEO PHÂN CẤP QUẢN LÝ NĂM 2021 THÔN: ÂN PHÚ
STT | Họ tên | Thôn | Sản Phẩm | Ghi chú |
1 | Nguyễn Viết Liêm | Ân Phú | Lợn thịt |
|
2 | Nguyễn Trọng Tuyến | Ân Phú | Lợn thịt |
|
3 | Phạm Văn Thế | Ân Phú | Lợn thịt |
|
4 | Lê Đức Phần | Ân Phú | Lợn thịt |
|
5 | Nguyễn Văn Tiến | Ân Phú | Lợn thịt |
|
6 | Trần Viết Hoàn | Ân Phú | Lợn thịt |
|
7 | Nguyễn Phong Dương | Ân Phú | Lợn thịt |
|
8 | Nguyễn Viết Thắng | Ân Phú | Lợn thịt |
|
9 | Nguyễn Viết Mặn | Ân Phú | Miến gạo |
|
10 | Nguyễn Viết Dung | Ân Phú | Hàng tạp hóa |
|
11 | Hộ KD cá thể Lê Văn Vinh | Ân Phú | Hàng tạp hóa |
|
12 | Tô Văn Đức | Ân Phú | Miến gạo |
|
13 | Hộ KD cá thể Đỗ Bá Xứng | Ân Phú | Hàng tạp hóa |
|
14 | Lê Thị Nga | Ân Phú | Hàng tạp hóa |
|
15 | Hộ KD cá thể Phạm Văn Sửu | Ân Phú | Miến gạo |
|
DANH SÁCH RÀ SOÁT CƠ SỞ SẢN XUẤT, KINH DOANH CHẾ BIẾN THỰC PHẨM, KINH DOANH DỊCH VỤ ĂN UỐNG THEO PHÂN CẤP QUẢN LÝ NĂM 2021 THÔN: MỸ QUANG
STT | Họ tên | Thôn | Sản Phẩm | Ghi chú |
1 | Mai Xuân Việt | Mỹ Quang | Lợn thịt |
|
2 | Phạm Văn Hồng | Mỹ Quang | Gà thịt |
|
3 | Lương Việt Ngọc | Mỹ Quang | Lợn thịt |
|
4 | Lê Văn Sang | Mỹ Quang | Vịt đẻ |
|
5 | Mai Thành Chung | Mỹ Quang | Gà thịt |
|
6 | Trịnh Thị Nhung | Mỹ Quang | Hàng tạp hóa |
|
DANH SÁCH RÀ SOÁT CƠ SỞ SẢN XUẤT, KINH DOANH CHẾ BIẾN THỰC PHẨM, KINH DOANH DỊCH VỤ ĂN UỐNG THEO PHÂN CẤP QUẢN LÝ NĂM 2021 THÔN: NGỌC CHẨM
STT | Họ tên | Thôn | Sản Phẩm | Ghi chú |
1 | Lê Viết Nam | Ngọc Chẩm | Lợn thịt |
|
2 | Nguyễn Văn Sói | Ngọc Chẩm | Vịt Thịt |
|
3 | Phạm Văn Toàn | Ngọc Chẩm | Lúa |
|
4 | Phạm Kim Tuyến | Ngọc Chẩm | Lúa |
|
5 | Nguyễn Văn Thương | Ngọc Chẩm | Trứng vịt |
|
6 | Nguyễn Văn Lam | Ngọc Chẩm | Lợn thịt |
|
7 | Lê Viết Đoàn | Ngọc Chẩm | Thịt lợn |
|
8 | Nguyễn Văn Thắng | Ngọc Chẩm | Lợn thịt, lúa |
|
9 | Nguyễn Ngọc Chung | Ngọc Chẩm | Lúa |
|
10 | Nguyễn Hữu Sơn | Ngọc Chẩm | Lợn thịt |
|
11 | Nguyễn Hữu Sản | Ngọc Chẩm | Lợn thịt |
|
12 | Phạm Bá Pha | Ngọc Chẩm | Lúa |
|
13 | Lê Thị Lý | Ngọc Chẩm | Lúa |
|
14 | Nguyễn Văn Sạn | Ngọc Chẩm | Lợn thịt |
|
15 | Mai Văn Tào | Ngọc Chẩm | Vịt thịt |
|
16 | Ngô Xuân Hồng | Ngọc Chẩm | Vịt thịt |
|
17 | Nguyễn Văn Tình | Ngọc Chẩm | Vịt thịt |
|
18 | Phạm Văn Tình | Ngọc Chẩm | Hàng tạp hóa |
|
19 | Hộ KD cá thể Nguyễn Hữu Sáu | Ngọc Chẩm | Hàng tạp hóa |
|
20 | Nguyễn Văn Dũng | Ngọc Chẩm | Hàng tạp hóa |
|
21 | Đỗ Quang Hùng | Ngọc Chẩm | Hàng tạp hóa |
|
DANH SÁCH RÀ SOÁT CƠ SỞ SẢN XUẤT, KINH DOANH CHẾ BIẾN THỰC PHẨM, KINH DOANH DỊCH VỤ ĂN UỐNG THEO PHÂN CẤP QUẢN LÝ NĂM 2021 THÔN: NGƯ THÔN ĐẠI BẢN
STT | Họ tên | Thôn | Sản Phẩm | Ghi chú |
1 | Hộ KD cá thể Đào Văn Chính | Ngư thôn Đại Bản | Lúa, gạo |
|
2 | Lê Quang Danh | Ngư thôn Đại Bản | Lợn thịt, cá |
|
3 | Đặng Sử Triệu | Ngư thôn Đại Bản | Lợn thịt, cá |
|
4 | Nguyễn Thị Thương | Ngư thôn Đại Bản | Rau, quả |
|
5 | Lê Trọng Tường | Ngư thôn Đại Bản | Rau, quả |
|
6 | Lê Bá Chiến | Ngư thôn Đại Bản | Thịt lợn |
|
7 | Lê Văn Hợp | Ngư thôn Đại Bản | Lợn thịt, vịt thịt |
|
8 | Lê Trạc Lượng | Ngư thôn Đại Bản | Lúa, rau quả |
|
9 | Lê Trọng Kim | Ngư thôn Đại Bản | Rau quả |
|
10 | Đỗ Thị Bích | Ngư thôn Đại Bản | Rau quả |
|
11 | Bùi Thanh Trường | Ngư thôn Đại Bản | Lợn thịt |
|
12 | Lê Văn Toàn | Ngư thôn Đại Bản | Cá |
|
13 | Lê Văn Toản | Ngư thôn Đại Bản | Rau quả |
|
14 | Ngô Thị Thu | Ngư thôn Đại Bản | Rau quả |
|
15 | Lê Thị Tình | Ngư thôn Đại Bản | Rau quả |
|
16 | Lê Thị Hoan | Ngư thôn Đại Bản | Rau quả |
|
17 | Đỗ Thị Bảy | Ngư thôn Đại Bản | Rau quả |
|
18 | Đỗ Thị Hà | Ngư thôn Đại Bản | Rau quả |
|
19 | Nguyễn Thế Hiệu | Ngư thôn Đại Bản | Rau quả |
|
20 | Nguyễn Đức Mãi | Ngư thôn Đại Bản | Rau quả |
|
21 | Phạm Thị Lắm | Ngư thôn Đại Bản | Rau quả |
|
22 | Hộ KD cá thể Lê THị Oanh | Ngư thôn Đại Bản | Thịt lợn |
|
23 | Lê Thị Mão | Ngư thôn Đại Bản | Rau quả |
|
24 | Nguyễn Văn Quang | Ngư thôn Đại Bản | Rau quả |
|
25 | Bùi Văn Tùng | Ngư thôn Đại Bản | Lúa |
|
26 | Trần Văn Tuyết | Ngư thôn Đại Bản | Lúa |
|
27 | Hoàng Văn Thi | Ngư thôn Đại Bản | Lợn thịt |
|
28 | Hoàng Văn Nghị | Ngư thôn Đại Bản | Miến gạo |
|
29 | Lê Đình Vinh | Ngư thôn Đại Bản |
|
|
DANH SÁCH RÀ SOÁT CƠ SỞ SẢN XUẤT, KINH DOANH CHẾ BIẾN THỰC PHẨM, KINH DOANH DỊCH VỤ ĂN UỐNG THEO PHÂN CẤP QUẢN LÝ NĂM 2021 THÔN: NGỌC CHẨM
STT | Họ tên | Thôn | Sản Phẩm | Ghi chú |
1 | Lê Xuân Tú | Ốc thôn | Trứng vịt |
|
2 | Nguyễn Văn Nghìn | Ốc thôn | Lúa, vịt thịt |
|
3 | Lê Quang Toan | Ốc thôn | Rau, củ quả |
|
4 | Lê Xuân Thuấn | Ốc thôn | Lợn thịt |
|
5 | Vũ Trung Sỹ | Ốc thôn | Lúa, vịt thịt |
|
6 | Lê Nguyên Chung | Ốc thôn | Lúa |
|
7 | Lê Trạch Nhẹ | Ốc thôn | Lúa |
|
8 | Đặng Sử Lanh | Ốc thôn | Lúa |
|
9 | Lê Văn Bằng | Ốc thôn | Vịt thịt |
|
10 | Phan Văn Nhâm | Ốc thôn | Trứng vịt |
|
11 | Lê Văn Ba | Ốc thôn | Lúa, vịt thịt |
|
12 | Lê Văn Ước | Ốc thôn | Hàng tạp hóa |
|
13 | Lê Văn Hùng | Ốc thôn | Hàng tạp hóa |
|
14 | Đặng Sử Nhạn | Ốc thôn | Lợn thịt |
|
15 | Đặng Sử Đảm | Ốc thôn | Lợn thịt |
|
16 | Nguyễn Bá Thịnh | Ốc thôn | Lợn thịt |
|
17 | Đặng Sử Hà | Ốc thôn | Lợn thịt |
|
18 | Phượng Huế | Ốc thôn | Hàng tạp hóa |
|
19 | Liễu Hơn | Ốc thôn | Hàng tạp hóa |
|
DANH SÁCH RÀ SOÁT CƠ SỞ SẢN XUẤT, KINH DOANH CHẾ BIẾN THỰC PHẨM, KINH DOANH DỊCH VỤ ĂN UỐNG THEO PHÂN CẤP QUẢN LÝ NĂM 2021 THÔN: TÂN ĐẠI
STT | Họ tên | Thôn | Sản Phẩm | Ghi chú |
1 | Đới Sỹ Hồng | Tân Đại | Lợn thịt |
|
2 | Nguyễn Thị Thuận | Tân Đại | Lợn thịt |
|
3 | Nguyễn Quang Bằng | Tân Đại | Lúa |
|
4 | Lê Đình Quyền | Tân Đại | Lợn thịt |
|
5 | Trần Văn Mười | Tân Đại | Lợn thịt |
|
6 | Nguyễn Hữu Hợi | Tân Đại | Lợn thịt |
|
7 | Hộ KD cá thể Phạm Thị Hoa | Tân Đại | Hàng tạp hóa |
|
8 | Hộ KD cá thể Đới Sỹ Quân | Tân Đại | Hàng tạp hóa |
|
DANH SÁCH RÀ SOÁT CƠ SỞ SẢN XUẤT, KINH DOANH CHẾ BIẾN THỰC PHẨM, KINH DOANH DỊCH VỤ ĂN UỐNG THEO PHÂN CẤP QUẢN LÝ NĂM 2021 THÔN: TÂN GIAO
STT | Họ tên | Thôn | Sản Phẩm | Ghi chú |
1 | Lê Thị Lý | Tân Giao | Rau quả |
|
2 | Phạm Thị Vân | Tân Giao | Lúa |
|
3 | Đặng Đình Hường | Tân Giao | Lợn thịt |
|
4 | Nguyễn Văn Quang | Tân Giao | Rau quả |
|
5 | Hộ KD cá thể Văn Doãn Dũng | Tân Giao | Miến gạo |
|
6 | Hộ KD cá thể Bùi Danh Chung | Tân Giao | Miến gạo |
|
7 | Hộ KD cá thể Lê Bá Phiệt | Tân Giao | Miến gạo |
|
8 | Hộ KD cá thể Lê Thị Hoa | Tân Giao | Hàng tạp hóa |
|
9 | Hộ KD cá thể Trương Hữu Hoa | Tân Giao | Miến gạo |
|
10 | Hộ KD cá thể Mai Văn Giới | Tân Giao | Miến gạo |
|
11 | Hộ KD cá thể Đặng Đình Linh | Tân Giao | Miến gạo |
|
12 | Hộ KD cá thể Nguyễn Viết Tráng | Tân Giao | Miến gạo |
|
13 | Hộ KD cá thể Lê Trọng Lọc | Tân Giao | Miến gạo |
|
14 | Hộ KD cá thể Nguyễn Văn Truyền | Tân Giao | Miến gạo |
|
15 | Hộ KD cá thể Nguyễn Huy Khang | Tân Giao | Miến gạo |
|
16 | Hộ KD cá thể Văn Doãn Thái | Tân Giao | Miến gạo |
|
17 | Hộ KD cá thể Lê Ngọc Hoàn | Tân Giao | Miến gạo |
|
18 | Hộ KD cá thể Lê Bá Vĩ | Tân Giao | Miến gạo |
|
19 | Hộ KD cá thể Nguyễn Văn Hạnh | Tân Giao | Miến gạo |
|
20 | Hộ KD cá thể Trần Hữu Toàn | Tân Giao | Miến gạo |
|
21 | Hộ KD cá thể Lê Văn Tiền | Tân Giao | Hàng tạp hóa |
|
22 | Hộ KD cá thể Hoàng Đình Cường | Tân Giao | Miến gạo |
|
23 | Hộ KD cá thể Văn Doãn Kiên | Tân Giao | Miến gạo |
|
DANH SÁCH RÀ SOÁT CƠ SỞ SẢN XUẤT, KINH DOANH CHẾ BIẾN THỰC PHẨM, KINH DOANH DỊCH VỤ ĂN UỐNG THEO PHÂN CẤP QUẢN LÝ NĂM 2021 THÔN: TÂN VINH
STT | Họ tên | Thôn | Sản Phẩm | Ghi chú |
1 | Phạm Đình Nông | Tân Vinh | Vịt thịt |
|
2 | Mai Văn Hợp | Tân Vinh | Rau quả |
|
3 | Đào Thị Thanh | Tân Vinh | Lúa |
|
4 | Lê Quang Mận | Tân Vinh | Lợn thịt |
|
5 | Lê Quang Yên | Tân Vinh | Trứng vịt |
|
6 | Nguyễn Văn Định | Tân Vinh | Lúa |
|
7 | Hồ Văn Tú | Tân Vinh | Lúa, cá |
|
8 | Nguyễn Văn Quang | Tân Vinh | Lợn thịt |
|
9 | Đỗ Huy Tuấn | Tân Vinh | Hàng tạp hóa |
|
10 | Lương Hồng Bùi | Tân Vinh | Hàng tạp hóa |
|
DANH SÁCH RÀ SOÁT CƠ SỞ SẢN XUẤT, KINH DOANH CHẾ BIẾN THỰC PHẨM, KINH DOANH DỊCH VỤ ĂN UỐNG THEO PHÂN CẤP QUẢN LÝ NĂM 2021 THÔN: THẬP LÝ
STT | Họ tên | Thôn | Sản Phẩm | Ghi chú |
1 | Phạm Bá Dực | Thập Lý | Lợn thịt |
|
2 | Lê Xuân Hóa | Thập Lý | Trứng vịt |
|
3 | Đặng Thị Hoa | Thập Lý | Lúa |
|
4 | Đặng Sử Trình | Thập Lý | Lợn thịt |
|
5 | Nguyễn Minh Dự | Thập Lý | Lúa |
|
6 | Nguyễn Trọng Huy | Thập Lý | Lợn thịt |
|
7 | Lê Văn Môn | Thập Lý | Lúa |
|
8 | Trần Văn Thao | Thập Lý | Lúa |
|
9 | Phạm Đình Khánh | Thập Lý | Lợn thịt |
|
10 | Nguyễn Minh Hưng | Thập Lý | Vịt thịt |
|
11 | Lê Văn Danh | Thập Lý | Hàng tạp hóa |
|
12 | Trần Văn Đạm | Thập Lý | Hàng tạp hóa |
|
13 | Lê Văn Lợi | Thập Lý | Hàng tạp hóa |
|
DANH SÁCH RÀ SOÁT CƠ SỞ SẢN XUẤT, KINH DOANH CHẾ BIẾN THỰC PHẨM, KINH DOANH DỊCH VỤ ĂN UỐNG THEO PHÂN CẤP QUẢN LÝ NĂM 2021 THÔN: VẠN THÀNH
STT | Họ tên | Thôn | Sản Phẩm | Ghi chú |
1 | Nguyễn Duy Quang | Vạn Thành | Lợn thịt |
|
2 | Lê Văn Cường | Vạn Thành | Lúa |
|
3 | Nguyễn Văn Thắng | Vạn Thành | Vịt thịt, trứng vịt |
|
4 | Phạm Viết Thọ | Vạn Thành | Lợn thịt |
|
5 | Phạm Huy Long | Vạn Thành | Lợn thịt |
|
6 | Đỗ Bá Hùng | Vạn Thành | Thịt lợn |
|
7 | Lê Văn Thắng | Vạn Thành | Lợn thịt |
|
8 | Đinh Huy Hà | Vạn Thành | Lúa |
|
9 | Hồ Thị Điệp | Vạn Thành | Hàng tạp hóa |
|
10 | Lương Văn Hùng | Vạn Thành | Hàng tạp hóa |
|
11 | Lê Thị Lợi | Vạn Thành | Hàng tạp hóa |
|
12 | Nguyễn Văn Tấn | Vạn Thành | Hàng tạp hóa |
|